PHÁT SƯ EXCEL

LET và LAMBDA là hàm gì? Chúng ta hãy đi tìm hiểu

Rate this post

 

LET và LAMBDA là hàm gì? Chúng ta hãy đi tìm hiểu

LET và LAMBDA là hàm gì? Chúng ta hãy đi tìm hiểu – Trong thế giới lập trình, hàm đóng vai trò như những công cụ đắc lực giúp xử lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ một cách hiệu quả. Trong số đó, hai hàm LET và LAMBDA là những cái tên khá quen thuộc với những người học lập trình hàm (functional programming). Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ bản chất và cách sử dụng của chúng? Hãy cùng bài viết này khám phá nhé!

LET và LAMBDA là hàm gì? Chúng ta hãy đi tìm hiểu Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

LET và LAMBDA là hàm gì Chúng ta hãy đi tìm hiểu 1
  1. LET: Gán giá trị và tạo ràng buộc

LET là một hàm cơ bản trong lập trình hàm, có tác dụng gán giá trị cho một biến và tạo ra một ràng buộc (binding) giữa tên biến và giá trị đó. Cấu trúc của LET khá đơn giản:

LET <tên_biến> = <giá_trị> IN <thân_hàm>

 

Trong đó:

<tên_biến>: Tên của biến sẽ được gán giá trị.

<giá_trị>: Giá trị được gán cho biến.

<thân_hàm>

: Một biểu thức hoặc một dãy các biểu thức cần được tính toán.

Kết quả của LET chính là giá trị trả về của <thân_hàm>

, nhưng với ràng buộc rằng giá trị của <tên_biến> trong <thân_hàm> sẽ luôn bằng <giá_trị>.

Ví dụ:

LET x = 10 IN x + 5

Biểu thức này sẽ trả về giá trị 15, bởi vì bên trong LET, biến x có giá trị bằng 10, và sau đó được cộng với 5.

  1. LAMBDA: Hàm ẩn danh

LAMBDA, còn được gọi là hàm ẩn danh (anonymous function), là một cách để định nghĩa hàm ngay tại chỗ, mà không cần đặt tên riêng cho hàm đó. Cấu trúc của LAMBDA như sau:

LAMBDA (<danh_sách_tham_số>) <thân_hàm>

 

Trong đó:

<danh_sách_tham_số> (tùy chọn): Danh sách các tham số mà hàm nhận vào.

<thân_hàm>

: Biểu thức hoặc dãy biểu thức cần được tính toán khi hàm được gọi.

LAMBDA tạo ra một hàm mới, có thể được sử dụng ngay lập tức hoặc gán cho một biến. Kết quả của LAMBDA chính là giá trị trả về của <thân_hàm>

.

Ví dụ:

(LAMBDA x y z x + y + z) (1, 2, 3)

Biểu thức này sẽ trả về giá trị 6, bởi vì nó định nghĩa một hàm ẩn danh nhận ba tham số x, y, z và tính tổng của chúng, sau đó gọi hàm này với các giá trị 1, 2, 3.

  1. Sự khác biệt giữa LET và LAMBDA

Mặc dù cả LET và LAMBDA đều liên quan đến việc tạo ra các ràng buộc và định nghĩa các hàm, nhưng chúng có những điểm khác biệt cơ bản:

Mục đích: LET dùng để gán giá trị và tạo ràng buộc, trong khi LAMBDA dùng để định nghĩa hàm ẩn danh.

Cấu trúc: LET có tên biến và giá trị rõ ràng, LAMBDA không có tên riêng và tham số tùy chọn.

Kết quả: LET trả về giá trị của <thân_hàm>

, LAMBDA trả về một hàm mới.

LET và LAMBDA là hàm gì Chúng ta hãy đi tìm hiểu 2
  1. Sử dụng LET và LAMBDA hiệu quả

LET và LAMBDA là những công cụ mạnh mẽ trong lập trình hàm, giúp viết code ngắn gọn, dễ đọc và hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý để sử dụng chúng hiệu quả:

Sử dụng LET khi cần gán giá trị cho một biến và dùng giá trị đó trong một phạm vi nhất định.

Sử dụng LAMBDA khi cần định nghĩa một hàm ngắn gọn, chỉ dùng một lần.

Kết hợp LET và LAMBDA để tạo ra các biểu thức hàm phức tạp hơn.

  1. Những ví dụ thực tế của LET và LAMBDA

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng LET và LAMBDA, hãy cùng khám phá một vài ví dụ thực tế:

  1. 1 Tính toán lãi kép với LET

LET lai_suat = 0.05

ky_han = 5

von_dau_tu = 10000

IN lai_cuoi = von_dau_tu * (1 + lai_suat) ^ ky_han

PRINT lai_cuoi

Trong ví dụ này, LET được dùng để gán giá trị cho các biến lai_suat, ky_han, và von_dau_tu. Giá trị của các biến này được sử dụng trong tính toán lãi kép, và kết quả cuối cùng (lai_cuoi) được in ra.

LET và LAMBDA là hàm gì Chúng ta hãy đi tìm hiểu 3
  1. 2 Sắp xếp danh sách với LAMBDA

danh_sach = [5, 3, 1, 8, 2]

danh_sach_sap_xe = sorted(danh_sach, key=LAMBDA x x % 2)

PRINT danh_sach_sap_xe

Ví dụ này sử dụng LAMBDA để định nghĩa một hàm ẩn danh, sắp xếp các phần tử trong danh sách danh_sach theo số dư khi chia cho 2. Kết quả là danh sách mới danh_sach_sap_xe được sắp xếp theo số chẵn trước, số lẻ sau.

  1. 3 Lọc dữ liệu với LET và LAMBDA

du_lieu = [

{“ten”: “Hoa”, “tuoi”: 25},

{“ten”: “Nam”, “tuoi”: 30},

{“ten”: “Mai”, “tuoi”: 22}

]

nguoi_lon_hon_25 = LET tuoi_gioi_han = 25 IN FILTER(du_lieu, LAMBDA nguoi nguoi[“tuoi”] > tuoi_gioi_han)

PRINT nguoi_lon_hon_25

Trong ví dụ này, LET được dùng để gán giá trị cho biến tuoi_gioi_han. LAMBDA được dùng để định nghĩa một hàm ẩn danh, lọc ra những người có tuổi lớn hơn tuoi_gioi_han từ danh sách du_lieu. Kết quả là danh sách mới nguoi_lon_hon_25 chỉ chứa những người thỏa mãn điều kiện.

  1. Các ứng dụng khác của LET và LAMBDA

Ngoài việc tính toán đơn giản, LET và LAMBDA còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác, chẳng hạn như:

Xử lý chuỗi: Cắt chuỗi, thay thế ký tự, …

Làm việc với dữ liệu: Sắp xếp, lọc, nhóm, …

Tạo các hàm tùy chỉnh phức tạp

LET và LAMBDA là hàm gì Chúng ta hãy đi tìm hiểu 4
  1. Điểm mạnh và hạn chế của LET và LAMBDA

Cũng giống như các công cụ khác, LET và LAMBDA đều có những ưu nhược điểm riêng:

Điểm mạnh:

Ngắn gọn, dễ đọc.

Tăng tính mô đun và tái sử dụng code.

Hỗ trợ lập trình hàm hiệu quả.

Hạn chế:

Có thể khiến code khó hiểu nếu dùng quá nhiều.

Hiệu suất có thể chậm hơn các hàm truyền thống trong một số trường hợp.

  1. Kết luận

LET và LAMBDA là hai hàm quan trọng trong lập trình hàm, giúp bạn viết code ngắn gọn, dễ đọc và hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ bản chất, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng, bạn có thể tận dụng tối đa sức mạnh của chúng để nâng cao trình độ lập trình của mình.

Hãy nhớ rằng, việc học hỏi và thực hành là yếu tố quan trọng nhất để thành thạo bất kỳ công cụ nào. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục lập trình hàm!

Xem thêm: Công dụng của PivotTable trong Excel, Pháp sư AI

Exit mobile version