Phối hợp hàm ADDRESS trong Excel với các hàm khác như nào
Phối hợp hàm ADDRESS trong Excel với các hàm khác như nào – Hàm ADDRESS trong Excel có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công thức linh hoạt và tự động hóa các tác vụ xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, sức mạnh của ADDRESS thực sự được phát huy khi kết hợp với các hàm khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phối hợp ADDRESS với một số hàm thông dụng trong Excel, giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc.
Phối hợp hàm ADDRESS trong Excel với các hàm khác như nào là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:
-
Sử dụng ADDRESS với hàm VLOOKUP/INDEX MATCH
Một trong những ứng dụng phổ biến của ADDRESS là tìm kiếm dữ liệu dựa trên các điều kiện nhất định. Thông thường, chúng ta sử dụng hàm VLOOKUP hoặc INDEX MATCH cho mục đích này. Tuy nhiên, nhược điểm của các hàm này là bạn cần chỉ định trực tiếp vị trí của dữ liệu cần tìm.
Để khắc phục hạn chế này, bạn có thể kết hợp ADDRESS với VLOOKUP/INDEX MATCH. ADDRESS sẽ giúp bạn xây dựng công thức linh hoạt, tự động xác định vị trí ô cần tìm dựa trên các giá trị tham chiếu.
Ví dụ: Bạn có bảng dữ liệu nhân viên, bao gồm các cột tên, mã phòng ban và lương. Bạn muốn tra cứu lương của nhân viên dựa trên tên và mã phòng ban.
Công thức thông thường với VLOOKUP:
VLOOKUP(ten_nhan_vien, bang_luong[[A:C]], 3, KHÔNG_SAO)
Trong trường hợp này, cột lương nằm ở vị trí thứ 3 trong bảng lương. Giả sử bạn muốn công thức tự động điều chỉnh vị trí cột lương nếu thứ tự các cột thay đổi.
Sử dụng ADDRESS, bạn có thể xây dựng công thức như sau:
VLOOKUP(ten_nhan_vien, bang_luong, MATCH(” lương”, bang_luong[1:1], 0) + 2, KHÔNG_SAO)
Giải thích:
– ADDRESS không xuất hiện trực tiếp trong công thức.
– Thay vào đó, chúng ta sử dụng MATCH để tìm vị trí của từ “lương” trong hàng tiêu đề của bảng lương (bang_luong[1:1]).
– Kết quả của MATCH cộng với 2 sẽ cho ra vị trí cột lương (vì cột tên là cột đầu tiên).
– VLOOKUP sẽ sử dụng kết quả này để xác định vị trí trả về.
Ưu điểm của cách này là công thức linh hoạt, tự động tìm kiếm vị trí cột lương bất kể thứ tự các cột thay đổi.
-
Sử dụng ADDRESS với hàm OFFSET
Hàm OFFSET giúp bạn di chuyển tương đối so với một ô tham chiếu. Bạn có thể kết hợp ADDRESS với OFFSET để xây dựng các công thức tham chiếu đến các ô tính toán dựa trên các điều kiện.
Ví dụ: Bạn có bảng dữ liệu bán hàng, theo dõi số lượng và đơn giá của các mặt hàng trong từng tháng. Bạn muốn tính toán tổng doanh thu theo tháng.
Công thức thông thường sử dụng OFFSET:
SUM(OFFSET(A2, 0, MATCH(“Tháng 1”, A1:F1, 0), ROWS(B2:B10), 1))
Giải thích:
– A2 là ô tham chiếu chứa dữ liệu đầu tiên (số lượng).
– MATCH tìm vị trí của “Tháng 1” trong hàng tiêu đề.
– ROWS(B2:B10) tính toán số dòng dữ liệu cần tính tổng.
Tuy nhiên, công thức này khá phức tạp và khó nhớ.
Sử dụng ADDRESS, bạn có thể viết lại công thức như sau:
SUM(OFFSET(ADDRESS(2, MATCH(“Tháng 1”, A1:F1, 0)), 0, 0, ROWS(B2:B10), 1))
Giải thích:
– ADDRESS được sử dụng để xây dựng tham chiếu ô bắt đầu dựa trên vị trí của “Tháng 1” và dòng 2.
– OFFSET di chuyển 0 sang phải, 0 xuống dưới, ROWS(B2:B10) dòng và 1 sang phải (tính toán cột đơn giá).
Ưu điểm của cách này là công thức rõ ràng hơn, dễ hiểu và dễ dàng điều chỉnh cho các tháng khác.
-
Sử dụng ADDRESS với các hàm Database
Excel cung cấp các hàm Database để truy vấn và lọc dữ liệu từ một vùng dữ liệu. Bạn có thể kết hợp ADDRESS với các hàm Database để xây dựng các truy vấn linh hoạt, tự động xác định vị trí của các cột kết quả.
Ví dụ: Bạn có bảng dữ liệu nhân viên, bao gồm các cột tên, phòng ban và ngày sinh. Bạn muốn tạo báo cáo danh sách nhân viên sinh nhật trong tháng.
Công thức thông dụng với Database:
FILTER(A1:C10, MONTH(D2:D10) MONTH(TODAY()))
Giải thích:
– Công thức này giả định ngày sinh nằm ở cột D và ô D2 chứa ngày tham chiếu (hôm nay).
Sử dụng ADDRESS, bạn có thể xây dựng công thức như sau:
DATABASE(A1:C10, MATCH(“ngày sinh”, A1:C1, 0), MATCH(MONTH(TODAY()), MONTH(D2:D10), 0))
Giải thích:
– ADDRESS giúp xác định vị trí của cột “ngày sinh” và tháng trong bảng dữ liệu.
– DATABASE sử dụng các vị trí này để lọc dữ liệu.
Ưu điểm của cách này là công thức linh hoạt, tự động tìm kiếm các cột cần thiết mà không phụ thuộc vào thứ tự các cột.
-
Sử dụng ADDRESS với hàm TRANSPOSE/INDEX
Hàm TRANSPOSE giúp đảo chiều các hàng và cột của một vùng dữ liệu. Hàm INDEX giúp lấy giá trị từ một mảng dữ liệu dựa vào vị trí. Bạn có thể kết hợp ADDRESS, TRANSPOSE và INDEX để xử lý dữ liệu dạng bảng linh hoạt.
Ví dụ: Bạn có bảng dữ liệu doanh số theo từng quý, với các dòng thể hiện sản phẩm và các cột thể hiện các quý. Bạn muốn tính tổng doanh thu theo từng sản phẩm.
Công thức thông dụng với TRANSPOSE/INDEX:
SUM(INDEX(TRANSPOSE(B2:E10), MATCH(ten_san_pham, A2:A10, 0), 2:4))
Giải thích:
– TRANSPOSE đảo chiều dữ liệu theo quý thành theo sản phẩm.
– INDEX lấy giá trị tổng doanh thu của sản phẩm dựa vào vị trí dòng (tên sản phẩm) và các cột quý (2:4).
Sử dụng ADDRESS, bạn có thể viết lại công thức như sau:
SUM(INDEX(TRANSPOSE(B2:E10), MATCH(ten_san_pham, A2:A10, 0), MATCH(“Q1”, B1:E1) & “:” & MATCH(“Q4”, B1:E1)))
Giải thích:
– ADDRESS giúp xác định vị trí của tên sản phẩm và các quý trong hàng tiêu đề.
– Công thức tạo chuỗi văn bản chỉ định các cột tính tổng (Q1 đến Q4).
– INDEX sử dụng chuỗi này để lấy giá trị tổng doanh thu.
Ưu điểm của cách này là công thức linh hoạt hơn, có thể dễ dàng điều chỉnh cho nhiều quý hơn.
-
Sử dụng ADDRESS với mảng và hàm User Defined Function (UDF)
Hàm ADDRESS có thể kết hợp với mảng và UDF để tạo ra các giải pháp xử lý dữ liệu phức tạp. Mảng là một tập hợp các giá trị được lưu trữ cùng nhau. UDF là hàm do người dùng tự định nghĩa để thực hiện các tác vụ theo yêu cầu.
Ví dụ: Bạn có bảng dữ liệu nhân viên, bao gồm các cột tên, phòng ban và ngày nghỉ phép. Bạn muốn tính toán tổng số ngày nghỉ phép theo từng phòng ban, nhưng với điều kiện chỉ tính những nhân viên có thâm niên trên 1 năm.
Công thức này đòi hỏi các bước phức tạp, bao gồm sử dụng mảng và UDF để lọc nhân viên theo thâm niên và tính tổng ngày nghỉ phép. Tuy nhiên, trong công thức có thể sử dụng ADDRESS để xác định vị trí của các cột cần thiết (tên phòng ban, ngày nghỉ phép) giúp đơn giản hóa việc viết UDF.
-
Kết luận
Hàm ADDRESS là một công cụ mạnh mẽ trong Excel khi kết hợp với các hàm khác. ADDRESS giúp xây dựng các công thức linh hoạt, tự động hóa các tác vụ xử lý dữ liệu và giảm thiểu lỗi. Bài viết này đã cung cấp một số ví dụ về việc sử dụng ADDRESS với các hàm thông dụng.
Hiểu và tận dụng sức mạnh của ADDRESS sẽ giúp bạn nâng cao năng suất làm việc với Excel, giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Xem thêm: Một vài ưu điểm và hạn chế của Microsoft Excel so với Google Sheets, Thủ thuật Photoshop